--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bởi thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bởi thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bởi thế
Your browser does not support the audio element.
+
There for; consequently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bởi thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bởi thế"
:
bởi thế
bội thu
bội thề
bị thịt
bí thư
bỉ thử
bì thư
bi thiết
bãi thải
bãi thị
more...
Những từ có chứa
"bởi thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
bởi thế
:
There for; consequently
+
biên ủy
:
Editorial staff
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work